Có 4 kết quả:
违强凌弱 wéi qiáng líng ruò ㄨㄟˊ ㄑㄧㄤˊ ㄌㄧㄥˊ ㄖㄨㄛˋ • 违强陵弱 wéi qiáng líng ruò ㄨㄟˊ ㄑㄧㄤˊ ㄌㄧㄥˊ ㄖㄨㄛˋ • 違強凌弱 wéi qiáng líng ruò ㄨㄟˊ ㄑㄧㄤˊ ㄌㄧㄥˊ ㄖㄨㄛˋ • 違強陵弱 wéi qiáng líng ruò ㄨㄟˊ ㄑㄧㄤˊ ㄌㄧㄥˊ ㄖㄨㄛˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) to avoid the strong and attack the weak (idiom); to bully
(2) also written 違強陵弱|违强陵弱
(2) also written 違強陵弱|违强陵弱
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to avoid the strong and attack the weak (idiom); to bully
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to avoid the strong and attack the weak (idiom); to bully
(2) also written 違強陵弱|违强陵弱
(2) also written 違強陵弱|违强陵弱
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to avoid the strong and attack the weak (idiom); to bully
Bình luận 0